Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
clinker
/'kliɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • gạch nung già
  • tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke
danh từ
  • (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
  • (từ lóng) sai lầm; thất bại
Related words
Related search result for "clinker"
Comments and discussion on the word "clinker"