Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
climbable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể vượt qua được, khắc phục được
  • có thể trèo lên được, leo lên được
Related words
Related search result for "climbable"
Comments and discussion on the word "climbable"