Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
climat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khí hậu
  • miền xứ
    • La raison est de tous les climats
      lẽ phải ở xứ nào cũng có
  • (nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh
    • Climat moral
      hoàn cảnh tinh thần
    • Climat d'hostilité
      không khí thù địch
Related search result for "climat"
Comments and discussion on the word "climat"