Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
climat
Jump to user comments
danh từ giống đực
khí hậu
miền xứ
La raison est de tous les climats
lẽ phải ở xứ nào cũng có
(nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh
Climat moral
hoàn cảnh tinh thần
Climat d'hostilité
không khí thù địch
Related search result for
"climat"
Words pronounced/spelled similarly to
"climat"
:
calmant
calumet
clément
client
climat
colonat
Words contain
"climat"
:
acclimatable
acclimatation
acclimater
bioclimatologie
climat
climatérique
climatique
climatisation
climatisé
climatiser
more...
Words contain
"climat"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nước độc
phong thổ
ảnh hưởng
thời tiết
ngã nước
hoàn cảnh
phá nước
không khí
khí hậu
ác hại
more...
Comments and discussion on the word
"climat"