Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clethra
Jump to user comments
Noun
  • cây sơn liễu lá to. Cây bụi có lá rụng hoặc cây gỗ nhỏ, cao 4 - 5m, có khi là cây gỗ cao đến 18m, thân to 30cm; các nhánh có lông màu sét.
Related words
Related search result for "clethra"
Comments and discussion on the word "clethra"