Jump to user comments
danh từ
- người thư ký
- a bank clerk
thư ký ngân hàng
- chief clerk
chánh văn phòng
- clerk of the Court
viên lục sự
- tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng
- (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết
- to be no great clerk
là người không đọc thông viết thạo
IDIOMS
- clerk of the weather
- (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng
- ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá)
- clerk of the works
- đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)
nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký