Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng
- a clerical error
điều sai sót khi biên chép
- clerical work
công việc văn phòng, công việc sự vụ
- clerical staff
nhân viên văn phòng
- (thuộc) tăng lữ
- clerical dress
quần áo tăng lữ
danh từ
- đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)