Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cleansing
Jump to user comments
Adjective
  • có tác dụng như là chất khử trùng, sát trùng
  • tẩy rửa, làm sạch cơ thể bằng cách tắm rửa; đặc biệt là việc tẩy rửa, tắm rửa theo nghi lễ
Noun
  • việc làm sạch cái gì đấy
Related words
Related search result for "cleansing"
Comments and discussion on the word "cleansing"