Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
clavate
/'klævifɔ:m/ Cách viết khác : (clavate) /'kleiveit/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) hình chuỳ
Related search result for "clavate"
Comments and discussion on the word "clavate"