Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
classified
/'klæsifaid/
Jump to user comments
tính từ
  • đã được phân loại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
Related words
Related search result for "classified"
Comments and discussion on the word "classified"