Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
classificatoire
Jump to user comments
tính từ
  • (Parenté classificatoire) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống)
Related search result for "classificatoire"
Comments and discussion on the word "classificatoire"