Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for class feeling in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
có tình
cảm tính
hạng
bài vở
buôn buốt
bẽ bàng
bậc
ân nghĩa
đem lòng
nỗi
ác cảm
chắc dạ
giai cấp
nhất đẳng
nhẹ tình
cầm lòng
hững
buốt
lưu ban
lớp
giao binh
chan hoà
bách
bét
ngượng mồm
ngâm vịnh
tình thật
chẩn mạch
dân tình
khoái cảm
thành phần
đẳng
ẩn tình
bằng hữu
thượng đẳng
binh nhất
dạy kê
cảm nghĩ
hạng bình
phìa tạo
hạng ưu
bàng thính
phụ đạo
thượng hạng
bạn học
bột phát
hạ cấp
nhân tình
bẽ
giãi
hồng sắc
rờ rẩm
chạnh
quạt mo
cấp bậc
niềm
con mọn
hảo hạng
chủ nô
lai láng
bày tỏ
bênh vực
ồn ào
an phận
áp chế
buồn
an toàn
ấm áp
đông đủ
cao cấp
bổ túc
đụng chạm
bảy
ăn không
kiến tập
buổi
chói
nhói
bày
bình dân
First
< Previous
1
2
Next >
Last