Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
class feeling
Jump to user comments
Noun
cảm giác đố kị và bực bội của một tầng lớp xã hội hoặc kinh tế với tâng lớp khác.
Related search result for
"class feeling"
Words contain
"class feeling"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
có tình
cảm tính
hạng
bài vở
buôn buốt
bẽ bàng
bậc
ân nghĩa
đem lòng
nỗi
more...
Comments and discussion on the word
"class feeling"