Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
class dicotyledonae
Jump to user comments
Noun
  • lớp hai lá mầm.lớp thực vật hạt kín, đặc trưng hạt có hai lá mầm, gồm các loài cây cỏ, cây bụi, cây gỗ.
Related search result for "class dicotyledonae"
Comments and discussion on the word "class dicotyledonae"