Jump to user comments
danh từ
- sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)
ngoại động từ
- cài, gài, móc
- to clasp a bracelet round one's wrist
cái vòng vào cổ tay
- ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
- to clasp somebody in one's arms
ôm chặt ai trong cánh tay
- to clasp hands
siết chặt ai
IDIOMS