Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
clarify
/'klærifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lọc, gạn
  • làm cho sáng sủa dễ hiểu
nội động từ
  • trong ra, sạch ra
  • trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)
Related words
Related search result for "clarify"
Comments and discussion on the word "clarify"