Jump to user comments
danh từ
- đống (gạch để nung, đất, rơm...)
ngoại động từ
- chất thành đống, xếp thành đống
danh từ
- cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)
ngoại động từ
- cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
- (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
- (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)