Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
citrate
Jump to user comments
Verb
  • muối hoặc Este của axit xitric
  • gây ra sự hình thành muối của Este hay axit xitric.
Related search result for "citrate"
Comments and discussion on the word "citrate"