Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
citizen
/'sitizn/
Jump to user comments
danh từ
người dân thành thị
công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
IDIOMS
citizen of the world
công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
Related words
Antonyms:
foreigner
alien
noncitizen
outlander
Related search result for
"citizen"
Words contain
"citizen"
:
citizen
citizen genet
citizenry
citizens committee
citizenship
citizenship day
fellow-citizen
fellow-citizenship
Words contain
"citizen"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cất quyền
lương dân
công dân
dân
cay cực
lương thiện
Comments and discussion on the word
"citizen"