Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cit
/sit/
Jump to user comments
danh từ
  • người dân thành thị
  • (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)
IDIOMS
  • officers in cits
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục
Related search result for "cit"
Comments and discussion on the word "cit"