Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ascitic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc do việc tích tụ bất bình thường chất dịch giàu đạm và chất điện giải trong khoang màng bụng (chứng cổ trướng)
Related search result for "ascitic"
Comments and discussion on the word "ascitic"