Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
circonvolution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vòng vèo; chỗ vòng vèo
    • Escalier à double circonvolution
      thang gác hai lần vòng vèo
  • sự quanh co
    • Circonvolution de paroles
      những lời nói quanh co
  • (giải phẫu) nếp cuộn, hồi
    • Circonvolutions cérébrales
      nếp cuộn não
  • (toán học) sự tròn xoay
Related search result for "circonvolution"
Comments and discussion on the word "circonvolution"