French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự vòng vèo; chỗ vòng vèo
- Escalier à double circonvolution
thang gác hai lần vòng vèo
- sự quanh co
- Circonvolution de paroles
những lời nói quanh co
- (giải phẫu) nếp cuộn, hồi
- Circonvolutions cérébrales
nếp cuộn não