Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ciré
Jump to user comments
tính từ
  • đánh xi
    • Parquet ciré
      sàn đánh xi
  • (Toile cirée) vải dầu
danh từ giống đực
  • áo vải dầu (không ướt)
Related search result for "ciré"
Comments and discussion on the word "ciré"