French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
danh từ giống đực
- số năm
- Loger au cinq
ở nhà số 5; ở phòng số 5
- mồng năm
- Le cinq de mars
mồng năm tháng ba
- (đánh bài) (đánh cờ) con năm
- Le cinq de trèfle
con năm nhép
- il est moins cinq
(thân mật) còn vừa đủ thì giờ để hành động
- il était moins cinq
(thân mật) chút nữa thì quá chậm; tránh nạn vừa đúng lúc
- un cinq et trois font huit
(thông tục) người què