French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- giong buồm
- Cingler vers le port
giong buồm về bến
- (nghĩa rộng) bơi, lướt
- Cygnes qui cinglent sur l'onde
thiên nga lướt trên làn nước
ngoại động từ
- quất mạnh
- Cingler le cheval d'un coup de fouet
quất cho con ngựa một roi
- đập mạnh, tạt mạnh vào
- La pluie cingle le visage
mưa đập mạnh vào mặt
- (nghĩa bóng) đả kích mạnh
- Cingler les vices
đả kích mạnh những tật xấu
- (kỹ thuật) rèn (sắt nóng)
- bật (một đường) bằng dây phấn