Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
- to have a cinch on a thing
nắm chặt cái gì
- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
- that's a cinch
đó là một điều chắc chắn
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn