Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
cinéma
Jump to user comments
danh từ giống đực
điện ảnh, chiếu bóng, xi nê
Cinéma d'amateur
điện ảnh không chuyên
Cinéma documentaire
điện ảnh tư liệu
Cinéma à télévision
điện ảnh truyền hình
rạp chiếu bóng
Related search result for
"cinéma"
Words contain
"cinéma"
:
cinéma
cinémascope
cinémathèque
cinématique
cinématographe
cinématographie
cinématographier
cinématographique
cinématographiquement
télécinéma
Words contain
"cinéma"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xi-nê
chiếu bóng
màn bạc
chớp bóng
máy chiếu bóng
hát bóng
chuyển động học
động học
rạp chiếu bóng
màn ảnh rộng
more...
Comments and discussion on the word
"cinéma"