Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cinéma
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • điện ảnh, chiếu bóng, xi nê
    • Cinéma d'amateur
      điện ảnh không chuyên
    • Cinéma documentaire
      điện ảnh tư liệu
    • Cinéma à télévision
      điện ảnh truyền hình
  • rạp chiếu bóng
Comments and discussion on the word "cinéma"