Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cilial
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới lông mi, mao (trồi ra từ bề mặt của một tế bào)
Related words
Related search result for "cilial"
Comments and discussion on the word "cilial"