Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ao chuôm
óng chuốt
ợ chua
ổ chuột
đánh chuông
đồng chua
độ chuẩn
bóp chuông
bắp chuối
bột chua
cay chua
cà chua
cá chuối
cá chuồn
củ chuối
chanh chua
chão chuộc
chải chuốt
chẫu chuộc
chim chuột
chua
chua cay
chua chát
chua chỏng
chua lòm
chua loét
chua me đất
chua ngút
chua ngọt
chua ngoa
chua ngoét
chua xót
chuôi
chuôm
chuông
chuẩn
chuẩn đích
chuẩn đô đốc
chuẩn độ
chuẩn bị
chuẩn cứ
chuẩn chi
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn nhận
chuẩn tắc
chuẩn tướng
chuẩn uý
chuẩn xác
chuẩn y
chuếch choáng
chuỗi
chuốc
chuối
chuối hoa
chuối rẻ quạt
chuối sợi
chuốt
chuồi
chuồi chuội
chuồn
chuồn chuồn
chuồn chuồn kim
chuồn chuồn ngô
chuồng
chuồng chồ
chuồng gio
chuồng hôi
chuồng tiêu
chuồng trại
chuồng xí
chuệch choạc
chuệch choạng
chuộc
chuộc tội
chuội
chuội nợ
chuộng
chuột
First
< Previous
1
2
Next >
Last