Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chuẩn bị
chuẩn cứ
chuẩn chi
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn nhận
chuẩn tắc
chuẩn tướng
chuẩn uý
chuẩn xác
chuẩn y
chuếch choáng
chuỗi
chuốc
chuối
chuối hoa
chuối rẻ quạt
chuối sợi
chuốt
chuồi
chuồi chuội
chuồn
chuồn chuồn
chuồn chuồn kim
chuồn chuồn ngô
chuồng
chuồng chồ
chuồng gio
chuồng hôi
chuồng tiêu
chuồng trại
chuồng xí
chuệch choạc
chuệch choạng
chuộc
chuộc tội
chuội
chuội nợ
chuộng
chuột
chuột đồng
chuột bạch
chuột cống
chuột chũi
chuột chù
chuột lang
chuột lắt
chuột nhím
chuột nhắt
chuột rút
chui
chui luồn
chui nhủi
chui rúc
chum
chum chúm
chun
chun chủn
chung
chung đúc
chung đụng
chung đỉnh
chung cục
chung chạ
chung chung
chung kì
chung kết
chung khảo
chung lộn
chung lưng
chung quanh
chung quy
chung tình
chung thân
chung thẩm
chung thuỷ
chuyên
chuyên đề
chuyên biệt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last