Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chronométrique in Vietnamese - French dictionary
siêu bội
so màu
thời kế
bấm giờ
dùi cui
trung bình nhân
quang hình học
sản khoa
cột cây số
hộ sản
mét hệ
gậy gộc
đối
đo góc
lượng giác
quá khổ
đẳng cự
vận luật học
trắc quang
mặt trời
mét
đo lường
thang
mưa
tấn