Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chromatique
Jump to user comments
tính từ
  • xem couleur I
    • Aberration chromatique
      (vật lý học) sắc sai
  • xem chromosome
    • Réduction chromatique
      (sinh vật học) sự giảm thể nhiễm sắc
  • (âm nhạc) nửa cung
Related search result for "chromatique"
Comments and discussion on the word "chromatique"