Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
choragic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc có đặc điểm của người lãnh đạo một phong trào, một nhóm; liên quan tới, có đặc điểm của người chỉ huy một ban đồng ca
Related search result for "choragic"
Comments and discussion on the word "choragic"