Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cholinergic
Jump to user comments
Adjective
  • giải phóng acetylcholine hoặc một hợp chất liên quan, hay được hoạt hóa bằng acetylcholine hoặc một hợp chất liên quan
Related search result for "cholinergic"
Comments and discussion on the word "cholinergic"