French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- quyền chọn; khả năng lựa chọn
- Avoir le choix
có quyền chọn
- các thứ để chọn, lô để chọn
- Un large choix de cravates
nhiều ca vát để chọn
- phần chọn lọc
- Choix de livres
sách chọn lọc
- au choix de
tùy theo, tùy ý của
- avancement au choix
sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên)
- marchandises de choix
hàng hảo hạng
- n'avoir que le choix; n'avoir que l'embarras du choix
tha hồ lựa chọn