Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chock-full
/'tʃɔkful/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
    • room chock-full of spectators
      căn phòng đông nghịt khán giả
Related search result for "chock-full"
Comments and discussion on the word "chock-full"