Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chivalry
/'ʃivəlri/
Jump to user comments
danh từ
  • phong cách hiệp sĩ
  • tinh thần thượng võ
  • những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã
  • tác phong lịch sự đối với phụ nữ
Related words
Related search result for "chivalry"
Comments and discussion on the word "chivalry"