Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chivalric
Jump to user comments
Adjective
  • có đặc điểm của thời kỳ của các hiệp sĩ và tước hầu (thuộc thời kỳ trung đại)
Related words
Related search result for "chivalric"
Comments and discussion on the word "chivalric"