Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chinoiserie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hàng mỹ nghệ Trung Quốc
  • (nghĩa bóng) thể thức phiền toái
    • Les chinoiseries administratives
      những thể thức hành chính phiền toái
Related search result for "chinoiserie"
Comments and discussion on the word "chinoiserie"