Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chiliastic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc tin vào thời đại của hòa bình và hạnh phúc
Related search result for "chiliastic"
Comments and discussion on the word "chiliastic"