French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây
- Arbres chevelus
cây nhiều cành lá
- Monts chevelus
núi nhiều cây
- (thực vật học) (có) nhiều rễ tóc
- cuir chevelu+ da đầu (có tóc mọc)
danh từ giống đực