Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
chestiness
/'tʃestinis/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự có ngực nở
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ
Related search result for "chestiness"
Comments and discussion on the word "chestiness"