Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chess-player in Vietnamese - English dictionary
đấu thủ
huề
cầu thủ
sạch nước
cờ tướng
quân cờ
con cờ
đầu cánh
cờ
sĩ
sắc nước
kiện tướng
cầu hoà
kỳ
ăn thua
nhà nghề
sao
cầm
hòa
hoạ
đội hình
kền
hạt giống
chặn
chuyền
chạm
múa rối
cồng