Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cheese-paring
/'tʃi:z,peəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • bì phó mát; vụn phó mát
  • tính hà tiện, tính bủn xỉn
  • (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi
Related search result for "cheese-paring"
Comments and discussion on the word "cheese-paring"