Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
checquered
/'tʃekəd/
Jump to user comments
tính từ
  • kẻ ô vuông; kẻ ca rô
  • (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
    • a checquered life
      cuộc đời ba chìm bảy nổi
Related search result for "checquered"
Comments and discussion on the word "checquered"