French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh)
- (từ cũ, nghĩa cũ) quần nịt (đàn ông)
- aboyer aux chausses de quelqu'un; être après les chausses de quelqu'un
quấy rối ai, trêu chọc ai
- tirer ses chausses
ra đi; chuồn; trốn