Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chasseur
Jump to user comments
danh từ
  • người đi săn
  • binh lính
    • Chasseur à cheval
      kỵ binh
  • tàu săn cá voi
  • máy bay tiêm kích; tàu khu trục
  • người phục vụ (ở tiệm ăn, tiệm giải khát)
  • người lùng tìm
    • Chasseur de timbres étrangers
      người lùng tìm tem nước ngoài
Related search result for "chasseur"
Comments and discussion on the word "chasseur"