Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
charité
Jump to user comments
danh từ giống cái
(tôn giáo) lòng kính Chúa thương người
lòng từ thiện
tiền cho kẻ khó
Faire la charité
cho tiền kẻ khó
sự hiền hòa, sự tử tế
(sử học) kỷ luật tu hành
demander le charité; être à la charité
đi ăn xin
Related search result for
"charité"
Words pronounced/spelled similarly to
"charité"
:
chariot
charité
charte
charte
Words contain
"charité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bà phước
nghĩa
quyên
quyên giáo
nhân nghĩa
phiếm ái
từ tâm
bà xơ
tế bần
nhân ái
more...
Comments and discussion on the word
"charité"