Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
charism
/'kærizm/
Jump to user comments
danh từ
  • uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ)
Related search result for "charism"
Comments and discussion on the word "charism"