Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chargeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người bốc vác, người chất hàng
  • chủ hàng (chở trên tàu)
  • cái lắp đạn
  • người nạp đạn (súng máy)
  • bộ nạp điện
Related search result for "chargeur"
Comments and discussion on the word "chargeur"