Jump to user comments
tính từ
- lấy vào, ăn vào, tính vào
- sum chargeable to a reserve
món tiền lấy vào khoảng dự trữ
- this is chargeable to the account of...
món này tính vào khoản...
- phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng
- repairs chargeable on the owner
tiền sửa do chủ phải chịu
- bắt phải chịu (một thứ thuế)
- có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được